Có 2 kết quả:
现在 hiện tại • 現在 hiện tại
Từ điển phổ thông
hiện tại, bây giờ, hiện nay
Từ điển trích dẫn
1. Bây giờ, hiện nay. § “mục tiền” 目前, “phương kim” 方今, “như kim” 如今, “hiện thời” 現時. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Ngã tuy niên lão, hiện tại tịnh vô bệnh thống” 我雖年老, 現在並無病痛 (Đệ tam thập cửu hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bây giờ.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0